- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 780.71 MS 6981(2)a/ 08
Nhan đề: Âm nhạc :
DDC
| 780.71 |
Tác giả CN
| Mai, Tuấn Sơn |
Nhan đề
| Âm nhạc : Học phần 2: Giáo trình đào tạo Giáo viên ngành Giáo dục mầm non hệ vừa học vừa làm / Mai Tuấn Sơn |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 74 tr. ; 17 x 25 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Trường Đại học Vinh |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Vinh. Khoa Giáo dục Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Giáo dục tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(25): GT.010067-73, GT.010086, GT.010099-100, GT.010126-31, GT.010133, GT.010138, GT.010140-1, GT.010144-7, GT.010151 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26500 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 31659 |
---|
005 | 202009080940 |
---|
008 | 071220p2008####vievier# |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200908094009|bbmyen|c20200908094002|dbmyen|y200805161424|zILIB |
---|
040 | ##|ea |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | ##|a780.71|bMS 6981(2)a/ 08 |
---|
100 | 1#|aMai, Tuấn Sơn|eTác giả |
---|
245 | 10|aÂm nhạc : |bHọc phần 2: Giáo trình đào tạo Giáo viên ngành Giáo dục mầm non hệ vừa học vừa làm / |cMai Tuấn Sơn |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bTrường Đại học Vinh, |c2008 |
---|
300 | ##|a74 tr. ; |c17 x 25 cm. |
---|
490 | 1#|aTủ sách Trường Đại học Vinh |
---|
500 | ##|aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Vinh. Khoa Giáo dục Tiểu học |
---|
650 | ##|aÂm nhạc |
---|
653 | ##|aGiáo dục tiểu học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aÂm nhạc |
---|
653 | ##|aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(25): GT.010067-73, GT.010086, GT.010099-100, GT.010126-31, GT.010133, GT.010138, GT.010140-1, GT.010144-7, GT.010151 |
---|
890 | |a25|b12|c0|d0 |
---|
910 | ##|bThế Hoa |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.010147
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
96
|
|
|
|
2
|
GT.010146
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
95
|
|
|
|
3
|
GT.010144
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
93
|
|
|
|
4
|
GT.010141
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
90
|
|
|
|
5
|
GT.010140
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
89
|
|
|
|
6
|
GT.010138
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
87
|
|
|
|
7
|
GT.010133
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
82
|
|
|
|
8
|
GT.010131
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
9
|
GT.010130
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
10
|
GT.010129
|
Kho Giáo trình
|
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|